HSK 1 Actual test 4

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

205,840 lượt xem 15,831 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
9:00
B.  
11:00
C.  
19:00
Câu 17: 1 điểm
A.  
chá
B.  
水果shuǐguǒ
C.  
shuǐ
Câu 18: 1 điểm
A.  
高兴gāoxìng
B.  
好多hǎoduō le
C.  
hěn shǎo 说话shuōhuà
Câu 19: 1 điểm
A.  
饭馆儿fànguǎnr
B.  
火车站huǒchēzhàn
C.  
电影院diànyǐngyuàn
Câu 20: 1 điểm
A.  
Wáng 老师lǎoshī
B.  
Wáng 小姐xiǎojiě
C.  
de 学生xuésheng

Hình ảnh

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

māo

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

duō

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

出租车chūzūchē

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. 27 kuài.

B. Hěn hǎo.

C. 同学tóngxué.

D. Zài 这儿zhèr.

E. 8 yuè 1 rì.

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. shang

B. ài

C.

D. 名字míngzi

E. 朋友péngyou

F. 工作gōngzuò

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 4 Actual test 1

1 mã đề 100 câu hỏi

HSK 1 Actual test 12

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 6

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 1

1 mã đề 40 câu hỏi